TỔNG QUAN BẢNG GIÁ
Last updated
Last updated
Tổ chức phát hành: là những công ty chứng khoán có đủ điều kiện theo các quy định về khả năng tài chính, hệ thống giao dịch và nhân sự, được phép phát hành chứng quyền.
Ngày giao dịch cuối cùng (GDCC): là ngày giao dịch trước 2 ngày so với ngày đáo hạn của chứng quyền.
Giá thực hiện: là mức giá mà NĐT sở hữu chứng quyền có quyền mua/bán CKCS với tổ chức phát hành chứng quyền khi chứng quyền đáo hạn.
Tỷ lệ chuyển đổi: thể hiện mức tỷ lệ bao nhiêu chứng quyền để đổi sang 1 CKCS.
Ví dụ: tỷ lệ chuyển đổi là 4:1, nghĩa là cần sở hữu 4 CQ để đổi 1 CKCS
Lưu ý:
Tại Việt Nam, chứng quyền bảo đảm không được phép chuyển đổi thành cổ phiếu tại kỳ đáo hạn.
Tỷ lệ chuyển đổi là tiêu chí quan trọng trong định giá chứng quyền cũng như tính toán hiệu quả đầu tư chứng quyền khi nắm giữ đến ngày đáo hạn.
🎯 Một số thông tin quan trọng khi giao dịch chứng quyền bao gồm:
Điểm hòa vốn (ĐHV): là giá thị trường của Chứng khoán cơ sở (CKCS) mà tại đó Quý nhà đầu tư (NĐT) sẽ bắt đầu hòa vốn khi mua chứng quyền (CQ) ở thời điểm hiện tại.
Điểm hòa vốn = Giá thực hiện + Giá CQ hiện tại x Tỷ lệ chuyển đổi
Ví dụ: Chứng quyền CSTB2302 có giá thực hiện là 28,200 đồng, thị giá CQ hiện tại là 980 đồng, tỉ lệ chuyển đổi là 2:1
Điểm hòa vốn = 28,200 + 980 x 2 = 30,160 (đồng)
ĐHV - GTT: là giá trị chênh lệnh giữa điểm hòa vốn và giá thị trường (GTT) của chứng khoán cơ sở.
Chênh lệch (%): là tỷ lệ % giữa điểm hòa vốn và giá thị trường của CKCS.
Giá trị chênh lệch (%) màu cam là giá trị < 1%, mức chênh lệch hấp dẫn để đầu tư chứng quyền.
🎯 Bộ lọc chứng quyền tự động dựa trên những tiêu chí sau:
Chứng khoán cơ sở
Tổ chức phát hành
Ngày giao dịch cuối cùng